Từ vựng
Học tính từ – Slovak

celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

tretí
tretie oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

budúci
budúca výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

šikovný
šikovná líška
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

prítomný
prítomné zvonenie
hiện diện
chuông báo hiện diện

horúci
horúca reakcia
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

správny
správny smer
chính xác
hướng chính xác

samostatne žijúci
samostatne žijúca matka
độc thân
một người mẹ độc thân

blízky
blízka levia
gần
con sư tử gần

užitočný
užitočná poradňa
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
