Từ vựng
Học tính từ – Slovak

okrúhly
okrúhla lopta
tròn
quả bóng tròn

nebezpečný
nebezpečný krokodíl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

nezdvorilý
nezdvorilé dieťa
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

nádherný
nádherný vodopád
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

spravodlivý
spravodlivé delenie
công bằng
việc chia sẻ công bằng

zlý
zlá povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

dnešný
dnešné noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay

užitočný
užitočná poradňa
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm

chladný
chladný nápoj
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
