Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

nevarno
nevarno krokodilo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

jezen
jezen policist
giận dữ
cảnh sát giận dữ

verjetno
verjetni obseg
có lẽ
khu vực có lẽ

neobičajno
neobičajno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

odlično
odlična večerja
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

nagajiv
nagajiv otrok
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

brezplačen
brezplačno prevozno sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

srebrn
srebrn avto
bạc
chiếc xe màu bạc

koristen
koristno svetovanje
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

zvesto
znak zveste ljubezni
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

žejen
žejna mačka
khát
con mèo khát nước
