Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

nepotreben
nepotreben dežnik
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

koristen
koristno svetovanje
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

fizičen
fizikalni eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

verjetno
verjetni obseg
có lẽ
khu vực có lẽ

redko
redka panda
hiếm
con panda hiếm

domač
domača jagodna posoda
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

neuporaben
neuporabno avtomobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích

ovinkast
ovinkasta cesta
uốn éo
con đường uốn éo

ekstremno
ekstremno deskanje na vodi
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

moderen
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

neobičajno
neobičajno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
