Từ vựng
Học tính từ – Albania

i borxhluar
personi i borxhluar
mắc nợ
người mắc nợ

afër
luanja e afërt
gần
con sư tử gần

i gëzuar
çifti i gëzuar
vui mừng
cặp đôi vui mừng

negativ
lajmi negativ
tiêu cực
tin tức tiêu cực

i dëmtuar
xhami makine i dëmtuar
hỏng
kính ô tô bị hỏng

i vonuar
fillimi i vonuar
trễ
sự khởi hành trễ

ekstrem
sufing ekstrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

romantik
një çift romantik
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

me gjemba
kaktusët me gjemba
gai
các cây xương rồng có gai

i zemëruar
fëmija i zemëruar
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

e bukur
vajza e bukur
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
