Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/131857412.webp
одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/129678103.webp
у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/115554709.webp
фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/174232000.webp
учестал
учестали свадбени букет
učestal
učestali svadbeni buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/34780756.webp
нежен
нежењац
nežen
neženjac
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/82537338.webp
кинески
Кинески зид
kineski
Kineski zid
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
енглески
енглеска настава
engleski
engleska nastava
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечитљив
непрочитљив текст
nečitljiv
nepročitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/39465869.webp
временски ограничено
временски ограничено време паркирања
vremenski ograničeno
vremenski ograničeno vreme parkiranja
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/118962731.webp
узбуђен
узбуђена жена
uzbuđen
uzbuđena žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/99027622.webp
неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp