Từ vựng
Học tính từ – Serbia

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

учестал
учестали свадбени букет
učestal
učestali svadbeni buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

нежен
нежењац
nežen
neženjac
độc thân
người đàn ông độc thân

кинески
Кинески зид
kineski
Kineski zid
đắng
sô cô la đắng

енглески
енглеска настава
engleski
engleska nastava
Anh
tiết học tiếng Anh

нечитљив
непрочитљив текст
nečitljiv
nepročitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

временски ограничено
временски ограничено време паркирања
vremenski ograničeno
vremenski ograničeno vreme parkiranja
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

узбуђен
узбуђена жена
uzbuđen
uzbuđena žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
