Từ vựng
Học tính từ – Serbia

приватан
приватна јахта
privatan
privatna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

интересантан
интересантна течност
interesantan
interesantna tečnost
duy nhất
con chó duy nhất

жедан
жедна мачка
žedan
žedna mačka
khát
con mèo khát nước

прегледно
прегледна евиденција
pregledno
pregledna evidencija
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

доступан
доступан лек
dostupan
dostupan lek
có sẵn
thuốc có sẵn

безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

свакогодишње
свакогодишњи карневал
svakogodišnje
svakogodišnji karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

кинески
Кинески зид
kineski
Kineski zid
đắng
sô cô la đắng

централан
централни трг
centralan
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm

црн
црна хаљина
crn
crna haljina
đen
chiếc váy đen
