Từ vựng
Học tính từ – Serbia

пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay

претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó

мртав
мртав Деда Мраз
mrtav
mrtav Deda Mraz
chết
ông già Noel chết

без резултата
без резултата губљење тежине
bez rezultata
bez rezultata gubljenje težine
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

нестал
нестали авион
nestal
nestali avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích

непотребан
непотребан кишиобран
nepotreban
nepotreban kišiobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

централан
централни трг
centralan
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm

страшан
страшна ајкула
strašan
strašna ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

зли
зли колега
zli
zli kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

паметан
паметна лисица
pametan
pametna lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

дебео
дебела риба
debeo
debela riba
béo
con cá béo
