Từ vựng
Học tính từ – Serbia

стидљив
стидљива девојка
stidljiv
stidljiva devojka
rụt rè
một cô gái rụt rè

сатнички
сатничка смена страже
satnički
satnička smena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai

љубичасто
љубичасто цвет
ljubičasto
ljubičasto cvet
màu tím
bông hoa màu tím

паметан
паметна девојка
pametan
pametna devojka
thông minh
cô gái thông minh

вероватно
вероватан опсег
verovatno
verovatan opseg
có lẽ
khu vực có lẽ

озбиљан
озбиљна грешка
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

фино
фина песковита плажа
fino
fina peskovita plaža
tinh tế
bãi cát tinh tế

презрљив
презрљив поглед
prezrljiv
prezrljiv pogled
lén lút
việc ăn vụng lén lút

зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
