Từ vựng
Học tính từ – Serbia

мушки
мушко тело
muški
muško telo
nam tính
cơ thể nam giới

екстреман
екстремно сурфовање
ekstreman
ekstremno surfovanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

евангелички
евангелички свештеник
evangelički
evangelički sveštenik
tin lành
linh mục tin lành

фиби
фиби пар
fibi
fibi par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

жедан
жедна мачка
žedan
žedna mačka
khát
con mèo khát nước

хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца
homoseksualan
dva homoseksualna muškaraca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

страшно
страшно рачунање
strašno
strašno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật

несправедлив
несправедлива дељења послова
nespravedliv
nespravedliva deljenja poslova
bất công
sự phân chia công việc bất công

потребан
потребна батеријска светиљка
potreban
potrebna baterijska svetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
