Từ vựng
Học tính từ – Serbia

овалан
овалан сто
ovalan
ovalan sto
hình oval
bàn hình oval

тајан
тајна информација
tajan
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật

немогућ
немогућ приступ
nemoguć
nemoguć pristup
không thể
một lối vào không thể

јасно
јасне наочаре
jasno
jasne naočare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

лекарско
лекарски преглед
lekarsko
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

тужан
тужно дете
tužan
tužno dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

радикалан
радикално решење проблема
radikalan
radikalno rešenje problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

екстреман
екстремно сурфовање
ekstreman
ekstremno surfovanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

кратко
кратак поглед
kratko
kratak pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

магловито
магловита сумрак
maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù

мушки
мушко тело
muški
muško telo
nam tính
cơ thể nam giới
