Từ vựng
Học tính từ – Serbia

дуг
дуга коса
dug
duga kosa
dài
tóc dài

леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

непријатељски
непријатељски тип
neprijateljski
neprijateljski tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

преостали
преостали снијег
preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định

романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

трајан
трајна финансијска инвестиција
trajan
trajna finansijska investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

загрејано
загрејана реакција
zagrejano
zagrejana reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
