Từ vựng
Học tính từ – Serbia

хитан
хитна помоћ
hitan
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

потребан
потребна батеријска светиљка
potreban
potrebna baterijska svetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

прљав
прљав ваздух
prljav
prljav vazduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

стваран
стварна победа
stvaran
stvarna pobeda
thực sự
một chiến thắng thực sự

домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa

закључан
закључан врата
zaključan
zaključan vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

уморан
уморна жена
umoran
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

завојита
завојита цеста
zavojita
zavojita cesta
uốn éo
con đường uốn éo
