Từ vựng
Học tính từ – Serbia

спреман
спремни тркачи
spreman
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

атомски
атомска експлозија
atomski
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

глупав
глупаве мисли
glupav
glupave misli
thú vị
chất lỏng thú vị

аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

суров
сурови дечак
surov
surovi dečak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật

зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

тајан
тајна информација
tajan
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật
