Từ vựng
Học tính từ – Serbia

први
први пролећни цвеће
prvi
prvi prolećni cveće
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

сличан
симпатично маче
sličan
simpatično mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

јестив
јестиви чили
jestiv
jestivi čili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

хладно
хладно време
hladno
hladno vreme
lạnh
thời tiết lạnh

мало
мало хране
malo
malo hrane
ít
ít thức ăn

опрезно
опрезан дечко
oprezno
oprezan dečko
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

жестоко
жесток земљотрес
žestoko
žestok zemljotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

кратко
кратак поглед
kratko
kratak pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

неопходан
неопходна зимска гума
neophodan
neophodna zimska guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
