Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/101101805.webp
висок
високи торањ
visok
visoki toranj
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/121736620.webp
сиромашан
сиромашан човек
siromašan
siromašan čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/52896472.webp
истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/82786774.webp
опустошујућ
опустошујућ земљотрес
opustošujuć
opustošujuć zemljotres
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/118504855.webp
малолетан
малолетна девојчица
maloletan
maloletna devojčica
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/122973154.webp
каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/100619673.webp
кисел
киселе лимуне
kisel
kisele limune
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/169533669.webp
неопходан
неопходна putovnica
neophodan
neophodna putovnica
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/97936473.webp
весео
весела маскирања
veseo
vesela maskiranja
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/119674587.webp
сексуалан
сексуална похота
seksualan
seksualna pohota
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/159466419.webp
зловест
зловеста атмосфера
zlovest
zlovesta atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/69435964.webp
пријатељски
пријатељски грљење
prijateljski
prijateljski grljenje
thân thiện
cái ôm thân thiện