Từ vựng
Học tính từ – Serbia

висок
високи торањ
visok
visoki toranj
cao
tháp cao

сиромашан
сиромашан човек
siromašan
siromašan čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo

истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật

опустошујућ
опустошујућ земљотрес
opustošujuć
opustošujuć zemljotres
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

малолетан
малолетна девојчица
maloletan
maloletna devojčica
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

кисел
киселе лимуне
kisel
kisele limune
chua
chanh chua

неопходан
неопходна putovnica
neophodan
neophodna putovnica
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

весео
весела маскирања
veseo
vesela maskiranja
hài hước
trang phục hài hước

сексуалан
сексуална похота
seksualan
seksualna pohota
tình dục
lòng tham dục tình

зловест
зловеста атмосфера
zlovest
zlovesta atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
