Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/132447141.webp
шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/101101805.webp
висок
високи торањ
visok
visoki toranj
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/126284595.webp
брз
брз аутомобил
brz
brz automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/128024244.webp
плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/127330249.webp
журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/104559982.webp
свакодневан
свакодневно купање
svakodnevan
svakodnevno kupanje
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/115196742.webp
банкрот
особа у банкроту
bankrot
osoba u bankrotu
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/170766142.webp
јак
јаке вихори олује
jak
jake vihori oluje
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
радикалан
радикално решење проблема
radikalan
radikalno rešenje problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/175820028.webp
источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông