Từ vựng
Học tính từ – Serbia

шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què

висок
високи торањ
visok
visoki toranj
cao
tháp cao

брз
брз аутомобил
brz
brz automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh

журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

свакодневан
свакодневно купање
svakodnevan
svakodnevno kupanje
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

банкрот
особа у банкроту
bankrot
osoba u bankrotu
phá sản
người phá sản

јак
јаке вихори олује
jak
jake vihori oluje
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

радикалан
радикално решење проблема
radikalan
radikalno rešenje problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
