Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

skarp
den skarpa paprikan
cay
quả ớt cay

årlig
den årliga ökningen
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

rik
en rik kvinna
giàu có
phụ nữ giàu có

sann
sann vänskap
thật
tình bạn thật

absolut
ett absolut nöje
nhất định
niềm vui nhất định

ovärderlig
en ovärderlig diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

vuxen
den vuxna flickan
trưởng thành
cô gái trưởng thành

engelsk
den engelska lektionen
Anh
tiết học tiếng Anh

användbar
användbara ägg
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

sen
den sena avresan
trễ
sự khởi hành trễ

begränsad
den begränsade parkeringstiden
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
