Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

engelsk
den engelska lektionen
Anh
tiết học tiếng Anh

rolig
den roliga utklädnaden
hài hước
trang phục hài hước

berusad
en berusad man
say rượu
người đàn ông say rượu

konstig
en konstig matvanor
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

låst
den låsta dörren
đóng
cánh cửa đã đóng

vaksam
den vaksamma fårvaktarehunden
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

färsk
färska ostron
tươi mới
hàu tươi

sen
det sena arbetet
muộn
công việc muộn

tyst
en tyst anvisning
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

solig
en solig himmel
nắng
bầu trời nắng

kall
den kalla drycken
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
