Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

violett
den violetta blomman
màu tím
bông hoa màu tím

verklig
en verklig triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

blodig
blodiga läppar
chảy máu
môi chảy máu

oläslig
den oläsliga texten
không thể đọc
văn bản không thể đọc

främre
den främre raden
phía trước
hàng ghế phía trước

manlig
en manlig kropp
nam tính
cơ thể nam giới

extrem
den extrema surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

varaktig
den varaktiga investeringen
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

negativ
den negativa nyheten
tiêu cực
tin tức tiêu cực

avsides
det avsides huset
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

gul
gula bananer
vàng
chuối vàng
