Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

absolut
absolut drickbarhet
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

veckovis
den veckovisa sophämtningen
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

alkoholberoende
den alkoholberoende mannen
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

radikal
den radikala problemlösningen
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

naiv
det naiva svaret
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

grumlig
ett grumligt öl
đục
một ly bia đục

förälskad
det förälskade paret
đang yêu
cặp đôi đang yêu

okänd
den okända hackaren
không biết
hacker không biết

ond
den onde kollegan
ác ý
đồng nghiệp ác ý

röd
ett rött paraply
đỏ
cái ô đỏ

sträng
den stränga regeln
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
