Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

återstående
den återstående snön
còn lại
tuyết còn lại

djup
djup snö
sâu
tuyết sâu

tredje
ett tredje öga
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ren
ren tvätt
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

central
den centrala torget
trung tâm
quảng trường trung tâm

dum
en dum kvinna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

alkoholberoende
den alkoholberoende mannen
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

absolut
ett absolut nöje
nhất định
niềm vui nhất định

sen
det sena arbetet
muộn
công việc muộn

kall
det kalla vädret
lạnh
thời tiết lạnh

kort
en kort titt
ngắn
cái nhìn ngắn
