Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/90941997.webp
நிரந்தரமான
நிரந்தரமான சொத்து முதலீடு
nirantaramāṉa
nirantaramāṉa cottu mutalīṭu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/141370561.webp
வெட்கப்படுத்தும்
ஒரு வெட்கப்படுத்தும் பெண்
veṭkappaṭuttum
oru veṭkappaṭuttum peṇ
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/101101805.webp
உயரமான
உயரமான கோபுரம்
uyaramāṉa
uyaramāṉa kōpuram
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/175455113.webp
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
mēkamillāta
mēkamillāta vāṉam
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/132103730.webp
குளிர்
குளிர் வானிலை
kuḷir
kuḷir vāṉilai
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/168988262.webp
முக்கியமின்றி
முக்கியமின்றி பீர்.
mukkiyamiṉṟi
mukkiyamiṉṟi pīr.
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/100619673.webp
புளிய ரசமான
புளிய ரசமான எலுமிச்சை
puḷiya racamāṉa
puḷiya racamāṉa elumiccai
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ஒவ்வொரு ஆண்டும்
ஒவ்வொரு ஆண்டும் வழிகாட்டிக்குக்கான விழா
ovvoru āṇṭum
ovvoru āṇṭum vaḻikāṭṭikkukkāṉa viḻā
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/98507913.webp
தேசிய
தேசிய கொடிகள்
tēciya
tēciya koṭikaḷ
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/39217500.webp
பயன்படுத்திய
பயன்படுத்திய பொருட்கள்
payaṉpaṭuttiya
payaṉpaṭuttiya poruṭkaḷ
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
மூடிய
மூடிய கதவு
mūṭiya
mūṭiya katavu
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
விரிவான
விரிவான பயணம்
virivāṉa
virivāṉa payaṇam
xa
chuyến đi xa