Từ vựng
Học tính từ – Tamil

புதிய
புதிய படகு வெடிப்பு
putiya
putiya paṭaku veṭippu
mới
pháo hoa mới

பொன்
பொன் கோயில்
poṉ
poṉ kōyil
vàng
ngôi chùa vàng

ஸ்லோவேனியன்
ஸ்லோவேனியன் தலைநகர்
slōvēṉiyaṉ
slōvēṉiyaṉ talainakar
Slovenia
thủ đô Slovenia

கடந்துசெல்ல முடியாத
கடந்துசெல்ல முடியாத சாலை
kaṭantucella muṭiyāta
kaṭantucella muṭiyāta cālai
không thể qua được
con đường không thể qua được

முழுவதுமான
முழுவதுமான பனிவானம்
muḻuvatumāṉa
muḻuvatumāṉa paṉivāṉam
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

மேகம் மூடிய
மேகம் மூடிய வானம்
mēkam mūṭiya
mēkam mūṭiya vāṉam
có mây
bầu trời có mây

முட்டாள்
முட்டாள் பேச்சு
muṭṭāḷ
muṭṭāḷ pēccu
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

பயங்கரமான
பயங்கரமான சுறா
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa cuṟā
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

முந்தைய
முந்தைய கதை
muntaiya
muntaiya katai
trước đó
câu chuyện trước đó

குளிர்ச்சியான
குளிர்ச்சியான பானம்
kuḷircciyāṉa
kuḷircciyāṉa pāṉam
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

படிக்க முடியாத
படிக்க முடியாத உரை
paṭikka muṭiyāta
paṭikka muṭiyāta urai
không thể đọc
văn bản không thể đọc
