Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/115554709.webp
ஃபின்னிஷ்
ஃபின்னிஷ் தலைநகர்
ḥpiṉṉiṣ
ḥpiṉṉiṣ talainakar
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/177266857.webp
உண்மையான
உண்மையான வெற்றி
uṇmaiyāṉa
uṇmaiyāṉa veṟṟi
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/133626249.webp
உள்ளூர் தயாரிப்பு
உள்ளூர் தயாரிப்பு பழங்கள்
uḷḷūr tayārippu
uḷḷūr tayārippu paḻaṅkaḷ
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/96198714.webp
திறந்த
திறந்த கார்ட்டன்
tiṟanta
tiṟanta kārṭṭaṉ
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/45150211.webp
விசுவாசமான
விசுவாசமான காதல் சின்னம்
vicuvācamāṉa
vicuvācamāṉa kātal ciṉṉam
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/134146703.webp
மூன்றாவது
ஒரு மூன்றாவது கண்
mūṉṟāvatu
oru mūṉṟāvatu kaṇ
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/138360311.webp
சட்டவிரோத
சட்டவிரோத மருந்து வணிகம்
caṭṭavirōta
caṭṭavirōta maruntu vaṇikam
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/60352512.webp
மீதி
மீதியுள்ள உணவு
mīti
mītiyuḷḷa uṇavu
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/121201087.webp
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
putiyāka piṟanta
oru putiyāka piṟanta kuḻantai
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/122783621.webp
இரட்டை
ஒரு இரட்டை ஹாம்பர்கர்
iraṭṭai
oru iraṭṭai hāmparkar
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/78920384.webp
மீதி
மீதி பனி
mīti
mīti paṉi
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/132704717.webp
பலவிதமான
பலவிதமான நோய்
palavitamāṉa
palavitamāṉa nōy
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối