Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
đắng
bưởi đắng
гаркі
гаркія памела
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
выкарыстоўваемы
выкарыстоўваемыя яйкі
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ướt
quần áo ướt
мокры
мокрая адзенне
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
điện
tàu điện lên núi
электрычны
электрычная гарная дарога
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
sớm
việc học sớm
ранішы
ранняе навучанне
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
bổ sung
thu nhập bổ sung
сляпы
сляпая жанчына
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
sương mù
bình minh sương mù
туманны
туманнае сутанінне
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
lén lút
việc ăn vụng lén lút
патайна
патайная цукеркаванне
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
поўны
поўнае вітражнае роза
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабы
слабая хворая
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
мілы
мілы абожнік
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
xanh lá cây
rau xanh
зялёны
зялёныя авар‘яды