Từ vựng
Học tính từ – Telugu

đắng
bưởi đắng
đắng
bưởi đắng
гаркі
гаркія памела

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
выкарыстоўваемы
выкарыстоўваемыя яйкі

ướt
quần áo ướt
ướt
quần áo ướt
мокры
мокрая адзенне

điện
tàu điện lên núi
điện
tàu điện lên núi
электрычны
электрычная гарная дарога

sớm
việc học sớm
sớm
việc học sớm
ранішы
ранняе навучанне

bổ sung
thu nhập bổ sung
bổ sung
thu nhập bổ sung
сляпы
сляпая жанчына

sương mù
bình minh sương mù
sương mù
bình minh sương mù
туманны
туманнае сутанінне

lén lút
việc ăn vụng lén lút
lén lút
việc ăn vụng lén lút
патайна
патайная цукеркаванне

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
поўны
поўнае вітражнае роза

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабы
слабая хворая

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
мілы
мілы абожнік
