Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/99027622.webp
ผิดกฎหมาย
การปลูกกัญชาที่ผิดกฎหมาย
p̄hid kḍh̄māy
kār plūk kạỵchā thī̀ p̄hid kḍh̄māy
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/130972625.webp
อร่อย
พิซซ่าที่อร่อย
xr̀xy
phiss̀ā thī̀ xr̀xy
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/131343215.webp
ง่วงนอน
ผู้หญิงที่ง่วงนอน
ng̀wng nxn
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ng̀wng nxn
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/87672536.webp
สามเท่า
ชิปมือถือที่มีสามเท่า
s̄ām thèā
chip mụ̄x t̄hụ̄x thī̀ mī s̄ām thèā
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/74192662.webp
อ่อนโยน
อุณหภูมิที่อ่อนโยน
x̀xnyon
xuṇh̄p̣hūmi thī̀ x̀xnyon
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132617237.webp
หนัก
โซฟาที่หนัก
h̄nạk
sofā thī̀ h̄nạk
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
หลวมๆ
ฟันที่หลวมๆ
h̄lwm«
fạn thī̀ h̄lwm«
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/102271371.webp
รักคนเดียวกันเพศ
สองชายที่รักคนเดียวกันเพศ
rạk khn deīywkạn pheṣ̄
s̄xng chāy thī̀rạk khn deīywkạn pheṣ̄
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/74903601.webp
โง่
การพูดที่โง่
ngò
kār phūd thī̀ ngò
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
ไม่ถึงวัย
เด็กสาวที่ไม่ถึงวัย
mị̀ t̄hụng wạy
dĕk s̄āw thī̀ mị̀ t̄hụng wạy
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ดิบ
เนื้อดิบ
dib
neụ̄̂x dib
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/126284595.webp
รวดเร็ว
รถที่รวดเร็ว
rwdrĕw
rt̄h thī̀ rwdrĕw
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng