Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/80273384.webp
กว้างขวาง
การเดินทางที่กว้างขวาง
kŵāngk̄hwāng
kār deinthāng thī̀ kŵāngk̄hwāng
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/134719634.webp
แปลกประหลาด
เคราที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
kherā thī̀ pælk prah̄lād
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/120789623.webp
สวยงามมาก
เดรสที่สวยงามมาก
s̄wyngām māk
de rs̄ thī̀ s̄wyngām māk
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ประหลาดใจ
นักท่องเที่ยวในป่าที่ประหลาดใจ
prah̄lād cı
nạkth̀xngtheī̀yw nı p̀ā thī̀ prah̄lād cı
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/40894951.webp
ที่น่าตื่นเต้น
เรื่องราวที่น่าตื่นเต้น
thī̀ ǹā tụ̄̀ntên
reụ̄̀xngrāw thī̀ ǹā tụ̄̀ntên
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/133626249.webp
พื้นเมือง
ผลไม้พื้นเมือง
phụ̄̂nmeụ̄xng
p̄hl mị̂ phụ̄̂nmeụ̄xng
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/66342311.webp
มีเครื่องทำความร้อน
สระว่ายน้ำที่มีเครื่องทำความร้อน
mī kherụ̄̀xng thảkhwām r̂xn
s̄ra ẁāy n̂ả thī̀ mī kherụ̄̀xng thảkhwām r̂xn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/126272023.webp
เวลาเย็น
พระอาทิตย์ตกเวลาเย็น
welā yĕn
phraxāthity̒ tk welā yĕn
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/116766190.webp
มีจำหน่าย
ยาที่มีจำหน่าย
mī cảh̄ǹāy
yā thī̀ mī cảh̄ǹāy
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/118968421.webp
อุดมสมบูรณ์
ดินที่อุดมสมบูรณ์
xudm s̄mbūrṇ̒
din thī̀ xudm s̄mbūrṇ̒
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ทางหิน
ทางที่เป็นหิน
thāng h̄in
thāng thī̀ pĕn h̄in
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/68653714.webp
โปรเตสแตนต์
พระคริสต์โปรเตสแตนต์
portes̄tænt̒
phra khris̄t̒ portes̄tænt̒
tin lành
linh mục tin lành