Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/135852649.webp
ฟรี
ยานพาหนะที่ฟรี
frī
yān phāh̄na thī̀ frī
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/163958262.webp
สูญหาย
เครื่องบินที่สูญหาย
s̄ūỵh̄āy
kherụ̄̀xngbin thī̀ s̄ūỵh̄āy
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/78466668.webp
รสเผ็ด
พริกที่รสเผ็ด
rs̄ p̄hĕd
phrik thī̀ rs̄ p̄hĕd
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/127214727.webp
มีหมอก
บังคับในเวลาที่มีหมอก
mī h̄mxk
bạngkhạb nı welā thī̀ mī h̄mxk
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ฉลาด
สาวที่ฉลาด
c̄hlād
s̄āw thī̀ c̄hlād
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ไม่สามารถผ่านได้
ถนนที่ไม่สามารถผ่านได้
mị̀ s̄āmārt̄h p̄h̀ān dị̂
t̄hnn thī̀ mị̀ s̄āmārt̄h p̄h̀ān dị̂
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/99027622.webp
ผิดกฎหมาย
การปลูกกัญชาที่ผิดกฎหมาย
p̄hid kḍh̄māy
kār plūk kạỵchā thī̀ p̄hid kḍh̄māy
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/126272023.webp
เวลาเย็น
พระอาทิตย์ตกเวลาเย็น
welā yĕn
phraxāthity̒ tk welā yĕn
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/109009089.webp
แฟชิสต์
คำขวัญแฟชิสต์
fæ chi s̄t̒
khả k̄hwạỵ fæ chi s̄t̒
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/74903601.webp
โง่
การพูดที่โง่
ngò
kār phūd thī̀ ngò
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/122775657.webp
แปลก
ภาพที่แปลก
pælk
p̣hāph thī̀ pælk
kỳ quái
bức tranh kỳ quái