Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/130510130.webp
เคร่งขรึม
กฎที่เคร่งขรึม
kher̀ngk̄hrụm
kḍ thī̀ kher̀ngk̄hrụm
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/132612864.webp
อ้วน
ปลาที่อ้วน
x̂wn
plā thī̀ x̂wn
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/92426125.webp
อย่างเล่นๆ
การเรียนรู้อย่างเล่นๆ
xỳāng lèn«
kār reīyn rū̂ xỳāng lèn«
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/90700552.webp
สกปรก
รองเท้ากีฬาที่สกปรก
s̄kprk
rxngthêā kīḷā thī̀ s̄kprk
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ยอดเยี่ยม
ไวน์ที่ยอดเยี่ยม
yxd yeī̀ym
wịn̒ thī̀ yxd yeī̀ym
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/174751851.webp
ก่อนหน้า
คู่แต่งงานก่อนหน้า
k̀xn h̄n̂ā
khū̀ tæ̀ngngān k̀xn h̄n̂ā
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ต่างกัน
ดินสอสีที่ต่างกัน
t̀āng kạn
dins̄x s̄ī thī̀ t̀āng kạn
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/134462126.webp
เป็นที่จริงจัง
การประชุมที่เป็นที่จริงจัง
pĕn thī̀ cringcạng
kār prachum thī̀ pĕn thī̀ cringcạng
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/134344629.webp
สีเหลือง
กล้วยสีเหลือง
s̄ī h̄elụ̄xng
kl̂wy s̄ī h̄elụ̄xng
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ทุกปี
การ์นิวัลทุกปี
thuk pī
kār̒ ni wạl thuk pī
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/131533763.webp
เยอะ
ทุนที่เยอะ
yexa
thun thī̀ yexa
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/102674592.webp
สีสัน
ไข่อีสเตอร์ที่มีสีสัน
s̄īs̄ạn
k̄hị̀ xīs̄ texr̒ thī̀ mī s̄īs̄ạn
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc