Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ኣረንጓዴ
ኣረንጓዴ ኣበዝነት
ʔarənɡwaːde
ʔarənɡwaːde ʔabəznɛt
xanh lá cây
rau xanh

ተቀምጦ
ተቀምጦ ጽሩይ
teqemto
teqemto ts‘urūy
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ዘይክፍት
ዘይክፍት ደጉሪ
zeykəfit
zeykəfit dəguri
đóng
cánh cửa đã đóng

ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ
fəṣum
fəṣum ‘aynət bəri
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

ዝተረጋገጠ
ዝተረጋገጠ ልብስ
zətəragag‘ət‘e
zətəragag‘ət‘e ləbis
ướt
quần áo ướt

ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ
zeybərḥ
zeybərḥ sa‘iri
đục
một ly bia đục

ግዜዊ
ግዜዊ ናይ ርብዒ ጠርጣሪ
gīzēwī
gīzēwī nay rib‘i tīrtārī
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
təknika‘wi
təknika‘wi tə‘amami
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
bälibb yïzo
bälibb yïzo supp
đậm đà
bát súp đậm đà

ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
ṭ‘ək‘əli
ṭ‘ək‘əli ṭəlyan s‘ədət
hẹp
cây cầu treo hẹp

ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
zaynəbräk
zaynəbräk ʦəhuf
không thể đọc
văn bản không thể đọc
