Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/173160919.webp
ዝልእን
ዝልእን ስጋ
zlə‘ən
zlə‘ən səga
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/132633630.webp
ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
zǝtǝšǝbǝrä
zǝtǝšǝbǝrä zǝfotat
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
qulqul
qulqul piza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
aykonən zeyblu
aykonən zeyblu mənfəs
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/142264081.webp
ኣላማዊ
ኣላማዊ ታሪክ
alamawi
alamawi tarik
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/90700552.webp
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
zeynqīḥäb
zeynqīḥäb spōrt chāmā
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/133626249.webp
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
dǝqi ḥagǝr
dǝqi ḥagǝr frawti
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/169654536.webp
ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ
zeybəjalw
zeybəjalw weyabədə tərara
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/94026997.webp
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
bəzejhəlnət
bəzejhəlnət liʤ
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ርቑዕ
ርቑዕ ገዛ
rəku‘e
rəku‘e gəza
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/15049970.webp
ኣረብቲ
ትግርቲ ኣረብቲ
ʔarəbtɪ
tɪgrɪtɪ ʔarəbtɪ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ