Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዝልእን
ዝልእን ስጋ
zlə‘ən
zlə‘ən səga
sống
thịt sống

ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
zǝtǝšǝbǝrä
zǝtǝšǝbǝrä zǝfotat
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
qulqul
qulqul piza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
aykonən zeyblu
aykonən zeyblu mənfəs
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

ኣላማዊ
ኣላማዊ ታሪክ
alamawi
alamawi tarik
trước đó
câu chuyện trước đó

ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
zeynqīḥäb
zeynqīḥäb spōrt chāmā
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
dǝqi ḥagǝr
dǝqi ḥagǝr frawti
bản địa
trái cây bản địa

ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ
zeybəjalw
zeybəjalw weyabədə tərara
khó khăn
việc leo núi khó khăn

ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
bəzejhəlnət
bəzejhəlnət liʤ
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ርቑዕ
ርቑዕ ገዛ
rəku‘e
rəku‘e gəza
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
