Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/120255147.webp
ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር
zərd‘e
zərd‘e məkr
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ኣሮዳይናሚክ
ኣሮዳይናሚክ ቅርጺ
arodǝyinamik
arodǝyinamik qǝrsi
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ዝበልጠ
ዝበልጠ ርእይት
zbəlʦ‘ə
zbəlʦ‘ə rə‘əjət
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ዝብተን
ዝብተን ልብስ
zbəten
zbəten libs
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/126987395.webp
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም
zǝfrǝdä
zǝfrǝdä bǝta-sǝbom
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/33086706.webp
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
yäḥäk‘īm
yäḥäk‘īm mərmärä
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/116632584.webp
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ
zəbəlṭə
zəbəlṭə məngədi
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ
zeybilu
zeybilu bāhrīy
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ተመርተት
ተመርተት ሴት
təmərtət
təmərtət sət
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/115703041.webp
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
zayləbəl
zayləbəl məqabiyat
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/83345291.webp
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን
adrāsha
adrāsha mīzan
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
zǝmqǝrǝbǝ
zǝmqǝrǝbǝ nǝbrǝt ba‘r
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh