Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/116766190.webp
ዘይትገበር
ዘይትገበር መድኃኒት
zəjtəgəbər
zəjtəgəbər mədəħənit
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
bǝzǝrzǝr
bǝzǝrzǝr gǝnzǝb
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/134719634.webp
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
bǝḥǝkl
bǝḥǝkl tǝṭaṭa
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
təqots‘ələ
təqots‘ələ polis
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ
bəyämičilbät
bəyämičilbät mäzäz
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/100613810.webp
በሐሞሳሜ
በሐሞሳሜ ባሕር
bəḥämosamä
bəḥämosamä baḥər
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/103211822.webp
ክርክር
ክርክር ሽምሻይ
kərkər
kərkər šimšay
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/108332994.webp
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
zəjtəħaməm
zəjtəħaməm səbəjti
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/92783164.webp
ብኣካል
ብኣካል ኣብርኪቶ
bǝ‘akal
bǝ‘akal abrǝkito
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/52896472.webp
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ
ḥäḳī
ḥäḳī dəmoz
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን
asamətawi
asamətawi ḥəts‘an
rụt rè
một cô gái rụt rè