Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/94039306.webp
napakaliit
ang napakaliit na mga binhi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/73404335.webp
mali
ang maling direksyon
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/101204019.webp
maari
ang maaring kabaligtaran
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/61775315.webp
tanga
isang tangang pares
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/55324062.webp
kamag-anak
ang kamag-anak na mga senyas ng kamay
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
tapat
isang simbolo ng tapat na pagmamahal
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/138360311.webp
labag sa batas
ang kalakalan ng droga na labag sa batas
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/82537338.webp
mapakla
ang tsokolateng mapakla
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
buo
isang buong pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
malakas
isang malakas na babae
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/143067466.webp
handa nang lumipad
ang eroplanong handa nang lumipad
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/66864820.webp
walang taning
ang pag-iimbak na walang taning
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn