Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

dostça
dostça kucaklaşma
thân thiện
cái ôm thân thiện

evlenmemiş
evlenmemiş bir adam
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

bilinmeyen
bilinmeyen hacker
không biết
hacker không biết

mevcut
mevcut rüzgar enerjisi
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

harika
harika kuyruklu yıldız
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

komik
komik sakallar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

aerodinamik
aerodinamik bir şekil
hình dáng bay
hình dáng bay

mavi
mavi Noel ağacı süsleri
xanh
trái cây cây thông màu xanh

yalnız
yalnız dul
cô đơn
góa phụ cô đơn

farklı
farklı vücut duruşları
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

fakir
fakir barınaklar
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
