Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/171618729.webp
dik
dik bir kaya
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
bugünkü
bugünkü gazeteler
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/119362790.webp
kasvetli
kasvetli bir gökyüzü
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/130570433.webp
yeni
yeni havai fişek
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/174751851.webp
önceki
önceki partner
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/66864820.webp
süresiz
süresiz depolama
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/132514682.webp
yardımsever
yardımsever hanım
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
ekşi
ekşi limonlar
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/163958262.webp
kayıp
kayıp bir uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/80928010.webp
daha fazla
daha fazla yığın
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/148073037.webp
eril
eril bir vücut
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/78306447.webp
yıllık
yıllık artış
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm