Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

susamış
suskun kızlar
ít nói
những cô gái ít nói

aptal
aptal çocuk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

farklı
farklı renkli kalemler
khác nhau
bút chì màu khác nhau

şişman
şişman balık
béo
con cá béo

heyecan verici
heyecan verici hikaye
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

dikenli
dikenli kaktüsler
gai
các cây xương rồng có gai

ilk
ilk bahar çiçekleri
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

çok güzel
çok güzel bir elbise
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

yerli
yerli sebze
bản địa
rau bản địa
