Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

canlı
canlı cephe renkleri
sống động
các mặt tiền nhà sống động

kadın
kadın dudaklar
nữ
đôi môi nữ

sisli
sisli bir alacakaranlık
sương mù
bình minh sương mù

gereksiz
gereksiz şemsiye
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang

kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

bilinmeyen
bilinmeyen hacker
không biết
hacker không biết

tatlı
tatlı şekerleme
ngọt
kẹo ngọt

evlenmemiş
evlenmemiş bir adam
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

dar
dar kanepe
chật
ghế sofa chật

artan
artan yemek
còn lại
thức ăn còn lại
