Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

topal
topal adam
què
một người đàn ông què

dostça
dostça bir teklif
thân thiện
đề nghị thân thiện

kapalı
kapalı kapı
đóng
cánh cửa đã đóng

aptal
aptal çocuk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

erken
erken öğrenme
sớm
việc học sớm

zahmetsiz
zahmetsiz bisiklet yolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

soğuk
soğuk hava
lạnh
thời tiết lạnh

mavi
mavi Noel ağacı süsleri
xanh
trái cây cây thông màu xanh

yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần

uykulu
uykulu bir aşama
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

bulanık
bulanık bir bira
đục
một ly bia đục
