Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/132447141.webp
topal
topal adam
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/125896505.webp
dostça
dostça bir teklif
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/171454707.webp
kapalı
kapalı kapı
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
aptal
aptal çocuk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/134156559.webp
erken
erken öğrenme
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/115595070.webp
zahmetsiz
zahmetsiz bisiklet yolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
soğuk
soğuk hava
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/128024244.webp
mavi
mavi Noel ağacı süsleri
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/171538767.webp
yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/167400486.webp
uykulu
uykulu bir aşama
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
bulanık
bulanık bir bira
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikal
radikal problem çözme
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để