Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

tatlı
tatlı şekerleme
ngọt
kẹo ngọt

yapayalnız
yapayalnız bir anne
độc thân
một người mẹ độc thân

gelecek
gelecekteki enerji üretimi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

karlı
karlı ağaçlar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

fırtınalı
fırtınalı deniz
bão táp
biển đang có bão

hazır
neredeyse hazır olan ev
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

yağlı
yağlı bir kişi
béo
một người béo

kötü
kötü iş arkadaşı
ác ý
đồng nghiệp ác ý

dikkatsiz
dikkatsiz çocuk
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

kirli
kirli spor ayakkabıları
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
