Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

ilk
ilk bahar çiçekleri
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

zengin
zengin kadın
giàu có
phụ nữ giàu có

saatlik
saatlik nöbet değişimi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

İngilizce
İngilizce dersi
Anh
tiết học tiếng Anh

kişisel
kişisel bir selamlama
cá nhân
lời chào cá nhân

gerekli
gerekli el feneri
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

gündelik
gündelik banyo
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

adil
adil bir paylaşım
công bằng
việc chia sẻ công bằng

alçak
alçak kız
xấu xa
cô gái xấu xa

yardımsever
yardımsever hanım
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

aşırı
aşırı sörf
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
