Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

східний
східне портове місто
skhidnyy
skhidne portove misto
phía đông
thành phố cảng phía đông

ідеальний
ідеальна вага тіла
idealʹnyy
idealʹna vaha tila
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

безуспішний
безуспішний пошук квартири
bezuspishnyy
bezuspishnyy poshuk kvartyry
không thành công
việc tìm nhà không thành công

англомовний
англомовна школа
anhlomovnyy
anhlomovna shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

особистий
особисте привітання
osobystyy
osobyste pryvitannya
cá nhân
lời chào cá nhân

сирий
сире м‘ясо
syryy
syre m‘yaso
sống
thịt sống

блискучий
блискуча підлога
blyskuchyy
blyskucha pidloha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

зимовий
зимовий пейзаж
zymovyy
zymovyy peyzazh
mùa đông
phong cảnh mùa đông

подвійний
подвійний гамбургер
podviynyy
podviynyy hamburher
kép
bánh hamburger kép

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn
