Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

особистий
особисте привітання
osobystyy
osobyste pryvitannya
cá nhân
lời chào cá nhân

вертикальний
вертикальна скеля
vertykalʹnyy
vertykalʹna skelya
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

словенський
словенська столиця
slovensʹkyy
slovensʹka stolytsya
Slovenia
thủ đô Slovenia

обурена
обурена жінка
oburena
oburena zhinka
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

фізичний
фізичний експеримент
fizychnyy
fizychnyy eksperyment
vật lý
thí nghiệm vật lý

сліпий
сліпа жінка
slipyy
slipa zhinka
bổ sung
thu nhập bổ sung

безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm
