Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

зарубіжний
зарубіжна єдність
zarubizhnyy
zarubizhna yednistʹ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận

серйозний
серйозне обговорення
seryoznyy
seryozne obhovorennya
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

бідний
бідний чоловік
bidnyy
bidnyy cholovik
nghèo
một người đàn ông nghèo

засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

зимовий
зимовий пейзаж
zymovyy
zymovyy peyzazh
mùa đông
phong cảnh mùa đông

включений
включені соломинки
vklyuchenyy
vklyucheni solomynky
bao gồm
ống hút bao gồm

жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

фашистський
фашистський гасло
fashyst·sʹkyy
fashyst·sʹkyy haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

гарячий
гаряча реакція
haryachyy
haryacha reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
