Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

загублений
загублений літак
zahublenyy
zahublenyy litak
mất tích
chiếc máy bay mất tích

гарячий
гаряче камінне вогнище
haryachyy
haryache kaminne vohnyshche
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

придатний
придатні яйця
prydatnyy
prydatni yaytsya
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

таємничий
таємниче поцілунгування
tayemnychyy
tayemnyche potsilunhuvannya
lén lút
việc ăn vụng lén lút

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng

терміновий
терміновий час паркування
terminovyy
terminovyy chas parkuvannya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

божевільний
божевільна думка
bozhevilʹnyy
bozhevilʹna dumka
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng

віддалений
віддалений будинок
viddalenyy
viddalenyy budynok
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
