Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

особистий
особисте привітання
osobystyy
osobyste pryvitannya
cá nhân
lời chào cá nhân

цифровий
цифрове спілкування
tsyfrovyy
tsyfrove spilkuvannya
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy

однаковий
два однакові малюнки
odnakovyy
dva odnakovi malyunky
giống nhau
hai mẫu giống nhau

жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

смачний
смачний суп
smachnyy
smachnyy sup
đậm đà
bát súp đậm đà
