Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/59339731.webp
здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/132514682.webp
допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
особистий
особисте привітання
osobystyy
osobyste pryvitannya
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/143067466.webp
цифровий
цифрове спілкування
tsyfrovyy
tsyfrove spilkuvannya
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/130075872.webp
жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/129704392.webp
повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/134068526.webp
однаковий
два однакові малюнки
odnakovyy
dva odnakovi malyunky
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/9139548.webp
жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/98532066.webp
смачний
смачний суп
smachnyy
smachnyy sup
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/106078200.webp
прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp