Từ vựng
Học tính từ – Urdu

ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

طبی
طبی معائنہ
tibi
tibi muaina
y tế
cuộc khám y tế

اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

محتاط
محتاط گاڑی دھونے
mohtaas
mohtaas gāṛī dhonay
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

تیار
تقریباً تیار گھر
tayyar
taqreeban tayyar ghar
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

ناخوش
ایک ناخوش محبت
na-khush
ek na-khush mohabbat
không may
một tình yêu không may

خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút

بڑا
بڑی آزادی کی مورت
bara
bari azaadi ki moorat
lớn
Bức tượng Tự do lớn

آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay

قیمتی
قیمتی ہیرا
qeemti
qeemti heera
vô giá
viên kim cương vô giá

عجیب
عجیب تصویر
ajīb
ajīb taswēr
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
