Từ vựng
Học tính từ – Urdu

خفیہ
خفیہ معلومات
khufiyah
khufiyah ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật

منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

موجود
موجود کھیل کا میدان
maujood
maujood khel ka maidan
hiện có
sân chơi hiện có

گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
gulaabi
gulaabi kamrah ka samaan
hồng
bố trí phòng màu hồng

نیا
نیا آتش بازی
naya
naya aatish baazi
mới
pháo hoa mới

قرض میں
قرض میں دوبی شخص
qarz men
qarz men dobī shaḫṣ
mắc nợ
người mắc nợ

صحت مند
صحت مند سبزی
sehat mand
sehat mand sabzi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ہوشیار
ہوشیار شیفرڈ کتا
hoshiyaar
hoshiyaar shepherd kutta
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس
kānṭon wālā
kānṭon wālē kaktus
gai
các cây xương rồng có gai

ضروری
ضروری پاسپورٹ
zaroori
zaroori passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

بے معنی
بے معنی چشمہ
be maani
be maani chashmah
phi lý
chiếc kính phi lý
