Từ vựng
Học tính từ – Urdu

تاریک
تاریک رات
tārīk
tārīk rāt
tối
đêm tối

دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا
dōstanah
dōstanah gale laganā
thân thiện
cái ôm thân thiện

بنفشی
بنفشی لوینڈر
banafshi
banafshi lavender
tím
hoa oải hương màu tím

مفید
مفید مشورہ
mufīd
mufīd mashwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

مشہور
مشہور ایفل ٹاور
mashhoor
mashhoor eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh

ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
naqaabil guzar
naqaabil guzar sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được

ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
thanda
thandi mashroob
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

پتھریلا
پتھریلا راستہ
pathrelā
pathrelā rāstah
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

گہرا
گہرا برف
gehra
gehra barf
sâu
tuyết sâu

دھندلا
دھندلا گرہن
dhundla
dhundla grahan
sương mù
bình minh sương mù
