Từ vựng
Học tính từ – Urdu

تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba

گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn

بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
bilā mahnat
bilā mahnat sāykil rāh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
mushkil
mushkil pahaad charhaai
khó khăn
việc leo núi khó khăn

شامی
شامی سورج غروب
shāmī
shāmī sooraj ghurūb
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

خود بنایا ہوا
خود بنایا ہوا ارٹھ بیری بول
khud banaaya hua
khud banaaya hua earth berry bowl
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ناممکن
ناممکن پھینک
naamumkin
naamumkin phenk
không thể tin được
một ném không thể tin được

نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
nīla
nīle christmas darakht ke geind
xanh
trái cây cây thông màu xanh

فشیستی
فشیستی نعرہ
fascist
fascist naara
phát xít
khẩu hiệu phát xít

فقیرانہ
فقیرانہ رہائشیں
faqeeraanah
faqeeraanah rehaaishiyan
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

ممکن
ممکن مخالف
mumkin
mumkin mukhalif
có thể
trái ngược có thể
